Có 2 kết quả:

联合收割机 lián hé shōu gē jī ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄡ ㄍㄜ ㄐㄧ聯合收割機 lián hé shōu gē jī ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄡ ㄍㄜ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) combine
(2) harvester

Từ điển Trung-Anh

(1) combine
(2) harvester